Stick it out là gì 1. Ý nghĩa nhiều tự stiông chồng out và ví dụ minc hoạ Stiông chồng out - nhô ra (đi qua mặt phẳng hoặc chu đáo của một 2. Các từ bỏ / cụm từ đồng nghĩa tương quan cùng với stiông chồng out vào giờ đồng hồ anh Photo courtesy Konstantin Stepanov. 'Stick to one's guns' = lăm lăm/khư khư khẩu súng -> nghĩa là giữ vững quan điểm, kiên định lập trường (hold fast to a statement, opinion, or course of action). Sheriff Michael Zurlo stuck to his guns about a new mandate taking affect statewide. Stick out là gì: to pierce or puncture with something pointed, as a pin, dagger, or spear; stab, to kill by this means, to thrust (something pointed) in, into, through, etc., to fasten in position by thrusting a point or end into something, to fasten in position by or Hình ảnh minh họa cho cụm từ Stick out 1. Ý nghĩa cụm từ stick out và ví dụ minh hoạ Stick out - nhô ra (đi qua bề mặt hoặc góc cạnh của một cái gì đó) Ví dụ: When that guest was ordering fast food at our restaurant I got to see a handkerchief, which was in the reddish color I love, sticking out of her bag. To stick (shoot) one's neck out là gì: Thành Ngữ:, to stick ( shoot ) one's neck out, thách đánh. Toggle navigation. X. check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người? Chi tiết. 111284963176893468074 This bloke = this guy = ông này; Phương tây dùng balls (testicles) để ám chỉ sự gan dạ, liều lĩnh 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: stick it out định nghĩa | dịch. stick it out là gì. ️️︎︎️️️️stick it out có nghĩa là gì? stick it out Định nghĩa. JcPZf. Kỹ thuật chung lòi ra Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend , protrude , push , show , stand out , stick Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ /stick/ Thông dụng Danh từ Cái gậy Que củi Cán ô, gươm, chổi... Thỏi kẹo, xi, xà phong cạo râu...; dùi trống... âm nhạc que chỉ huy nhạc của người chỉ huy dàn nhạc hàng hải, đùa cợt cột buồm nghĩa bóng người đần độn; người cứng đờ đờ Đợt bom the sticks từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục miền quê Ngoại động từ .stuck Đâm, thọc, chọc to stick a pin through something đâm đinh ghim qua một vật gì to stick pigs chọc tiết lợn cake stuck over with almonds bánh có điểm hạnh nhân Cắm, cài, đặt, để, đội to stick pen behind one's ear cài bút sau mái tai to stick up a target dựng bia lên stick your cap on đội mũ lên Dán, dính to stick postage stamp on an envelope dán tem lên một cái phong bì stick no bills cấm dán quảng cáo Cắm cọc để đỡ cho cây thường + out ngó, ló; ưỡn ngựa, chìa cằm, phình bụng... to stick one's head out of window ló đầu ra ngoài cửa sổ to stick out one's chest ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây ngành in xếp chữ từ Mỹ,nghĩa Mỹ làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại thường động tính từ quá khứ the wheels were stuck bánh xe bị sa lầy I was stuck in town tôi bị giữ lại ở tỉnh từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng I'm stuck by this question Tôi bị bối rối bởi câu hỏi đó to stick somebody up làm ai luống cuống từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng lừa bịp từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng chịu đựng Nội động từ Cắm arrow sticks in target mũi tên cắm vào bia Dựng đứng, đứng thẳng his hair stuck straight up tóc nó dựng đứng lên Dính this envelope will not stick cái phong bì này không dính thường + out ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra Bám vào, gắn bó với, trung thành với to stick to the point bám vào vấn đề to stick like a bur bám như đỉa đói friends should stick together bạn bè phải gắn bó với nhau to stick to one's promise trung thành với lời hứa của mình are you going to stick in all day? anh sẽ ở nhà suốt ngày à? Sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc carriage stuck in the mud xe bị sa lầy he got through some ten lines and there stuck nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị the bill stuck in committee đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban từ Mỹ,nghĩa Mỹ bối rối, luống cuống, lúng túng Cấu trúc từ in a cleft stick ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó to want the stich muốn phải đòn to stick around từ lóng ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần to stick at miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục to stick at a task for six hours miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền to stick at nothing không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào to stick by trung thành với to stick down dán, dán lên, dán lại Ghi vào sổ... to stick it out chịu đựng đến cùng to stick out for đòi; đạt được cái gì to stick to it khiên trì, bám vào cái gì to stick up từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng ăn cướp bằng vũ khí to stick up for thông tục bênh, bảo vệ một người vắng mặt, quyền lợi... to stick up to không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại to stick fast bị sa lầy một cách tuyệt vọng if you throw mud enough, some of it will stick nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu some of the money stuck in to his fingers hắn tham ô một ít tiền hình thái từ past stuck PP stuck Chuyên ngành Cơ - Điện tử Que, gậy, cán, chuôi, cần, v chọc thủng, gắnchặt, kẹt chặt Toán & tin que; tay đòn; gậy control stick tay điều khiển Xây dựng thân cây Điện kết bám Kỹ thuật chung cái cán cái gậy cái que chọc thủng kẹt dán dán vào dính dính bám dính vào đòn bẩy đũa gắn gập gậy gỗ tròn bám que sự dính sự kẹt sự tắc sào thỏi mài tay đòn tay gạt Kinh tế bám vào đâm dán dính nước hầm sản phẩm canh ép tấm ván thanh gỗ thỏi chocolate stick thỏi socola chocolate-coconut stick thỏi socola dừa dough stick thỏi bột nhào Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bar , bat , baton , billet , birch , bludgeon , board , branch , cane , club , cudgel , drumstick , ferrule , ingot , mast , rod , rule , ruler , shoot , slab , slat , staff , stake , stalk , stave , stem , strip , switch , timber , twig , wand , wedge , walking stick , bloom , shaft , adherence , agglutination , batlet , boomerang , conglutination , fagot , ferule , gad , gambrel , garrot , glutinosity , goad , maul-stick , mucilage , pl. chatwood , resin , skewer , sprag , stab , stickiness , tenacity , thrust , viscosity , walking-stick , woomerah verb attach , be bogged down , become embedded , become immobilized , bind , bond , braze , catch , cement , clasp , cleave , cling , cling like ivy , clog , cohere , fasten , fix , freeze to , fuse , glue , hold , hold fast , hold on , hug , jam , join , linger , lodge , paste , persist , remain , snag , solder , stay , stay put , stick like barnacle , stick together , unite , weld , dig , drive , gore , impale , insert , jab , penetrate , pierce , pin , plunge , prod , puncture , ram , run , sink , spear , stab , thrust , transfix , deposit , drop , establish , install , place , plant , plonk , plunk , put , set , settle , store , stuff , abide , bear , bear up under , brook , get on with , go , grin and bear it , last , put up with , see through , stand , stomach * , suffer , support , take , take it , tolerate , weather , adhere , lay , confound , foist , inflict , saddle , bilk , cozen , defraud , gull , mulct , rook , swindle , victimize , affix , agglutinate , cheat , conglutinate , disconcert , glutinate , hesitate , infix , jut , pose , project , protrude. slang impose upon , push , puzzle , scruple , stall , stick out phrasal verb abide , bide , linger , stay , tarry , wait , bag , balloon , beetle , belly , jut , overhang , pouch , project , protrude , protuberate , stand out , hold up Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

stick it out là gì